Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 6,0472 | ₴ 6,1106 | 0,38% |
3 tháng | ₴ 5,9880 | ₴ 6,1271 | 1,38% |
1 năm | ₴ 5,2847 | ₴ 6,1271 | 12,21% |
2 năm | ₴ 5,2847 | ₴ 6,1271 | 11,67% |
3 năm | ₴ 3,8334 | ₴ 6,1271 | 56,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
TT$ 1 | ₴ 6,0761 |
TT$ 5 | ₴ 30,381 |
TT$ 10 | ₴ 60,761 |
TT$ 25 | ₴ 151,90 |
TT$ 50 | ₴ 303,81 |
TT$ 100 | ₴ 607,61 |
TT$ 250 | ₴ 1.519,03 |
TT$ 500 | ₴ 3.038,07 |
TT$ 1.000 | ₴ 6.076,13 |
TT$ 5.000 | ₴ 30.381 |
TT$ 10.000 | ₴ 60.761 |
TT$ 25.000 | ₴ 151.903 |
TT$ 50.000 | ₴ 303.807 |
TT$ 100.000 | ₴ 607.613 |
TT$ 500.000 | ₴ 3.038.066 |