Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / UAH Đảo
TT$
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,0472 6,1106 0,38%
3 tháng 5,9880 6,1271 1,38%
1 năm 5,2847 6,1271 12,21%
2 năm 5,2847 6,1271 11,67%
3 năm 3,8334 6,1271 56,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Hryvnia Ukraina (UAH)
TT$ 1 6,0761
TT$ 5 30,381
TT$ 10 60,761
TT$ 25 151,90
TT$ 50 303,81
TT$ 100 607,61
TT$ 250 1.519,03
TT$ 500 3.038,07
TT$ 1.000 6.076,13
TT$ 5.000 30.381
TT$ 10.000 60.761
TT$ 25.000 151.903
TT$ 50.000 303.807
TT$ 100.000 607.613
TT$ 500.000 3.038.066