Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TTD Đảo
=
TT$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,1637 TT$ 0,1654 0,38%
3 tháng TT$ 0,1632 TT$ 0,1670 1,36%
1 năm TT$ 0,1632 TT$ 0,1892 10,88%
2 năm TT$ 0,1632 TT$ 0,1892 10,45%
3 năm TT$ 0,1632 TT$ 0,2609 36,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 16,458
500TT$ 82,289
1.000TT$ 164,58
2.500TT$ 411,45
5.000TT$ 822,89
10.000TT$ 1.645,78
25.000TT$ 4.114,46
50.000TT$ 8.228,92
100.000TT$ 16.458
500.000TT$ 82.289
1.000.000TT$ 164.578
2.500.000TT$ 411.446
5.000.000TT$ 822.892
10.000.000TT$ 1.645.784
50.000.000TT$ 8.228.919