Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1637 | TT$ 0,1654 | 0,38% |
3 tháng | TT$ 0,1632 | TT$ 0,1670 | 1,36% |
1 năm | TT$ 0,1632 | TT$ 0,1892 | 10,88% |
2 năm | TT$ 0,1632 | TT$ 0,1892 | 10,45% |
3 năm | TT$ 0,1632 | TT$ 0,2609 | 36,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₴ 100 | TT$ 16,458 |
₴ 500 | TT$ 82,289 |
₴ 1.000 | TT$ 164,58 |
₴ 2.500 | TT$ 411,45 |
₴ 5.000 | TT$ 822,89 |
₴ 10.000 | TT$ 1.645,78 |
₴ 25.000 | TT$ 4.114,46 |
₴ 50.000 | TT$ 8.228,92 |
₴ 100.000 | TT$ 16.458 |
₴ 500.000 | TT$ 82.289 |
₴ 1.000.000 | TT$ 164.578 |
₴ 2.500.000 | TT$ 411.446 |
₴ 5.000.000 | TT$ 822.892 |
₴ 10.000.000 | TT$ 1.645.784 |
₴ 50.000.000 | TT$ 8.228.919 |