Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TZS Đảo
NT$
=
TSh
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 84,564 TSh 86,791 0,11%
3 tháng TSh 81,252 TSh 86,791 3,55%
1 năm TSh 77,031 TSh 86,791 8,43%
2 năm TSh 71,877 TSh 86,791 15,34%
3 năm TSh 71,877 TSh 86,791 3,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shilling Tanzania (TZS)
NT$ 1TSh 84,704
NT$ 5TSh 423,52
NT$ 10TSh 847,04
NT$ 25TSh 2.117,59
NT$ 50TSh 4.235,18
NT$ 100TSh 8.470,36
NT$ 250TSh 21.176
NT$ 500TSh 42.352
NT$ 1.000TSh 84.704
NT$ 5.000TSh 423.518
NT$ 10.000TSh 847.036
NT$ 25.000TSh 2.117.590
NT$ 50.000TSh 4.235.181
NT$ 100.000TSh 8.470.361
NT$ 500.000TSh 42.351.807