Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 84,564 | TSh 86,791 | 0,11% |
3 tháng | TSh 81,252 | TSh 86,791 | 3,55% |
1 năm | TSh 77,031 | TSh 86,791 | 8,43% |
2 năm | TSh 71,877 | TSh 86,791 | 15,34% |
3 năm | TSh 71,877 | TSh 86,791 | 3,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shilling Tanzania (TZS) |
NT$ 1 | TSh 84,704 |
NT$ 5 | TSh 423,52 |
NT$ 10 | TSh 847,04 |
NT$ 25 | TSh 2.117,59 |
NT$ 50 | TSh 4.235,18 |
NT$ 100 | TSh 8.470,36 |
NT$ 250 | TSh 21.176 |
NT$ 500 | TSh 42.352 |
NT$ 1.000 | TSh 84.704 |
NT$ 5.000 | TSh 423.518 |
NT$ 10.000 | TSh 847.036 |
NT$ 25.000 | TSh 2.117.590 |
NT$ 50.000 | TSh 4.235.181 |
NT$ 100.000 | TSh 8.470.361 |
NT$ 500.000 | TSh 42.351.807 |