Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,01152 | NT$ 0,01183 | 0,11% |
3 tháng | NT$ 0,01152 | NT$ 0,01231 | 3,43% |
1 năm | NT$ 0,01152 | NT$ 0,01298 | 7,77% |
2 năm | NT$ 0,01152 | NT$ 0,01391 | 13,30% |
3 năm | NT$ 0,01152 | NT$ 0,01391 | 3,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Tân Đài tệ (TWD) |
TSh 100 | NT$ 1,1807 |
TSh 500 | NT$ 5,9034 |
TSh 1.000 | NT$ 11,807 |
TSh 2.500 | NT$ 29,517 |
TSh 5.000 | NT$ 59,034 |
TSh 10.000 | NT$ 118,07 |
TSh 25.000 | NT$ 295,17 |
TSh 50.000 | NT$ 590,34 |
TSh 100.000 | NT$ 1.180,67 |
TSh 500.000 | NT$ 5.903,35 |
TSh 1.000.000 | NT$ 11.807 |
TSh 2.500.000 | NT$ 29.517 |
TSh 5.000.000 | NT$ 59.034 |
TSh 10.000.000 | NT$ 118.067 |
TSh 50.000.000 | NT$ 590.335 |