Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / TWD Đảo
TSh
=
NT$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,01152 NT$ 0,01183 0,11%
3 tháng NT$ 0,01152 NT$ 0,01231 3,43%
1 năm NT$ 0,01152 NT$ 0,01298 7,77%
2 năm NT$ 0,01152 NT$ 0,01391 13,30%
3 năm NT$ 0,01152 NT$ 0,01391 3,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Tân Đài tệ (TWD)
TSh 100NT$ 1,1807
TSh 500NT$ 5,9034
TSh 1.000NT$ 11,807
TSh 2.500NT$ 29,517
TSh 5.000NT$ 59,034
TSh 10.000NT$ 118,07
TSh 25.000NT$ 295,17
TSh 50.000NT$ 590,34
TSh 100.000NT$ 1.180,67
TSh 500.000NT$ 5.903,35
TSh 1.000.000NT$ 11.807
TSh 2.500.000NT$ 29.517
TSh 5.000.000NT$ 59.034
TSh 10.000.000NT$ 118.067
TSh 50.000.000NT$ 590.335