Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,2553 | $U 1,3298 | 3,18% |
3 tháng | $U 1,2261 | $U 1,3298 | 5,22% |
1 năm | $U 1,1690 | $U 1,3298 | 6,53% |
2 năm | $U 1,1690 | $U 1,3298 | 0,47% |
3 năm | $U 1,1690 | $U 1,6219 | 16,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Uruguay (UYU) |
NT$ 1 | $U 1,2952 |
NT$ 5 | $U 6,4761 |
NT$ 10 | $U 12,952 |
NT$ 25 | $U 32,381 |
NT$ 50 | $U 64,761 |
NT$ 100 | $U 129,52 |
NT$ 250 | $U 323,81 |
NT$ 500 | $U 647,61 |
NT$ 1.000 | $U 1.295,23 |
NT$ 5.000 | $U 6.476,14 |
NT$ 10.000 | $U 12.952 |
NT$ 25.000 | $U 32.381 |
NT$ 50.000 | $U 64.761 |
NT$ 100.000 | $U 129.523 |
NT$ 500.000 | $U 647.614 |