Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / UYU Đảo
NT$
=
$U
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,2553 $U 1,3298 3,18%
3 tháng $U 1,2261 $U 1,3298 5,22%
1 năm $U 1,1690 $U 1,3298 6,53%
2 năm $U 1,1690 $U 1,3298 0,47%
3 năm $U 1,1690 $U 1,6219 16,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Uruguay (UYU)
NT$ 1$U 1,2952
NT$ 5$U 6,4761
NT$ 10$U 12,952
NT$ 25$U 32,381
NT$ 50$U 64,761
NT$ 100$U 129,52
NT$ 250$U 323,81
NT$ 500$U 647,61
NT$ 1.000$U 1.295,23
NT$ 5.000$U 6.476,14
NT$ 10.000$U 12.952
NT$ 25.000$U 32.381
NT$ 50.000$U 64.761
NT$ 100.000$U 129.523
NT$ 500.000$U 647.614