Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,7520 | NT$ 0,7966 | 3,08% |
3 tháng | NT$ 0,7520 | NT$ 0,8156 | 4,96% |
1 năm | NT$ 0,7520 | NT$ 0,8555 | 6,13% |
2 năm | NT$ 0,7520 | NT$ 0,8555 | 0,47% |
3 năm | NT$ 0,6166 | NT$ 0,8555 | 19,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Tân Đài tệ (TWD) |
$U 1 | NT$ 0,7722 |
$U 5 | NT$ 3,8609 |
$U 10 | NT$ 7,7218 |
$U 25 | NT$ 19,304 |
$U 50 | NT$ 38,609 |
$U 100 | NT$ 77,218 |
$U 250 | NT$ 193,04 |
$U 500 | NT$ 386,09 |
$U 1.000 | NT$ 772,18 |
$U 5.000 | NT$ 3.860,90 |
$U 10.000 | NT$ 7.721,80 |
$U 25.000 | NT$ 19.304 |
$U 50.000 | NT$ 38.609 |
$U 100.000 | NT$ 77.218 |
$U 500.000 | NT$ 386.090 |