Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / TWD Đảo
$U
=
NT$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,7520 NT$ 0,7966 3,08%
3 tháng NT$ 0,7520 NT$ 0,8156 4,96%
1 năm NT$ 0,7520 NT$ 0,8555 6,13%
2 năm NT$ 0,7520 NT$ 0,8555 0,47%
3 năm NT$ 0,6166 NT$ 0,8555 19,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Tân Đài tệ (TWD)
$U 1NT$ 0,7722
$U 5NT$ 3,8609
$U 10NT$ 7,7218
$U 25NT$ 19,304
$U 50NT$ 38,609
$U 100NT$ 77,218
$U 250NT$ 193,04
$U 500NT$ 386,09
$U 1.000NT$ 772,18
$U 5.000NT$ 3.860,90
$U 10.000NT$ 7.721,80
$U 25.000NT$ 19.304
$U 50.000NT$ 38.609
$U 100.000NT$ 77.218
$U 500.000NT$ 386.090