Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1,1408 | Bs 1,1691 | 0,82% |
3 tháng | Bs 1,1135 | Bs 1,1691 | 2,36% |
1 năm | Bs 1,0757 | Bs 1,1727 | 6,33% |
2 năm | Bs 0,2578 | Bs 1,1727 | 343,94% |
3 năm | Bs 0,1476 | Bs 8.765.016.948.840.420.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 678,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bolivar Venezuela (VES) |
NT$ 1 | Bs 1,1511 |
NT$ 5 | Bs 5,7554 |
NT$ 10 | Bs 11,511 |
NT$ 25 | Bs 28,777 |
NT$ 50 | Bs 57,554 |
NT$ 100 | Bs 115,11 |
NT$ 250 | Bs 287,77 |
NT$ 500 | Bs 575,54 |
NT$ 1.000 | Bs 1.151,07 |
NT$ 5.000 | Bs 5.755,37 |
NT$ 10.000 | Bs 11.511 |
NT$ 25.000 | Bs 28.777 |
NT$ 50.000 | Bs 57.554 |
NT$ 100.000 | Bs 115.107 |
NT$ 500.000 | Bs 575.537 |