Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / VES Đảo
NT$
=
Bs
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,1408 Bs 1,1691 0,82%
3 tháng Bs 1,1135 Bs 1,1691 2,36%
1 năm Bs 1,0757 Bs 1,1727 6,33%
2 năm Bs 0,2578 Bs 1,1727 343,94%
3 năm Bs 0,1476 Bs 8.765.016.948.840.420.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 678,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bolivar Venezuela (VES)
NT$ 1Bs 1,1511
NT$ 5Bs 5,7554
NT$ 10Bs 11,511
NT$ 25Bs 28,777
NT$ 50Bs 57,554
NT$ 100Bs 115,11
NT$ 250Bs 287,77
NT$ 500Bs 575,54
NT$ 1.000Bs 1.151,07
NT$ 5.000Bs 5.755,37
NT$ 10.000Bs 11.511
NT$ 25.000Bs 28.777
NT$ 50.000Bs 57.554
NT$ 100.000Bs 115.107
NT$ 500.000Bs 575.537