Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,8554 | NT$ 0,8766 | 0,81% |
3 tháng | NT$ 0,8554 | NT$ 0,8981 | 2,30% |
1 năm | NT$ 0,8527 | NT$ 0,9297 | 5,95% |
2 năm | NT$ 0,8527 | NT$ 3,8785 | 77,47% |
3 năm | NT$ 0,0000000000000 | NT$ 6,7759 | 87,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Tân Đài tệ (TWD) |
Bs 1 | NT$ 0,8687 |
Bs 5 | NT$ 4,3435 |
Bs 10 | NT$ 8,6871 |
Bs 25 | NT$ 21,718 |
Bs 50 | NT$ 43,435 |
Bs 100 | NT$ 86,871 |
Bs 250 | NT$ 217,18 |
Bs 500 | NT$ 434,35 |
Bs 1.000 | NT$ 868,71 |
Bs 5.000 | NT$ 4.343,54 |
Bs 10.000 | NT$ 8.687,08 |
Bs 25.000 | NT$ 21.718 |
Bs 50.000 | NT$ 43.435 |
Bs 100.000 | NT$ 86.871 |
Bs 500.000 | NT$ 434.354 |