Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / TWD Đảo
Bs
=
NT$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,8554 NT$ 0,8766 0,81%
3 tháng NT$ 0,8554 NT$ 0,8981 2,30%
1 năm NT$ 0,8527 NT$ 0,9297 5,95%
2 năm NT$ 0,8527 NT$ 3,8785 77,47%
3 năm NT$ 0,0000000000000 NT$ 6,7759 87,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Tân Đài tệ (TWD)
Bs 1NT$ 0,8687
Bs 5NT$ 4,3435
Bs 10NT$ 8,6871
Bs 25NT$ 21,718
Bs 50NT$ 43,435
Bs 100NT$ 86,871
Bs 250NT$ 217,18
Bs 500NT$ 434,35
Bs 1.000NT$ 868,71
Bs 5.000NT$ 4.343,54
Bs 10.000NT$ 8.687,08
Bs 25.000NT$ 21.718
Bs 50.000NT$ 43.435
Bs 100.000NT$ 86.871
Bs 500.000NT$ 434.354