Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / VND Đảo
NT$
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 763,78 780,41 0,59%
3 tháng 763,78 782,77 1,33%
1 năm 751,98 792,10 1,99%
2 năm 745,13 803,07 2,73%
3 năm 744,84 831,35 4,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Việt Nam Đồng (VND)
NT$ 1 772,70
NT$ 5 3.863,49
NT$ 10 7.726,98
NT$ 25 19.317
NT$ 50 38.635
NT$ 100 77.270
NT$ 250 193.175
NT$ 500 386.349
NT$ 1.000 772.698
NT$ 5.000 3.863.492
NT$ 10.000 7.726.983
NT$ 25.000 19.317.458
NT$ 50.000 38.634.915
NT$ 100.000 77.269.830
NT$ 500.000 386.349.152