Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 763,78 | ₫ 780,41 | 0,59% |
3 tháng | ₫ 763,78 | ₫ 782,77 | 1,33% |
1 năm | ₫ 751,98 | ₫ 792,10 | 1,99% |
2 năm | ₫ 745,13 | ₫ 803,07 | 2,73% |
3 năm | ₫ 744,84 | ₫ 831,35 | 4,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Việt Nam Đồng (VND) |
NT$ 1 | ₫ 772,70 |
NT$ 5 | ₫ 3.863,49 |
NT$ 10 | ₫ 7.726,98 |
NT$ 25 | ₫ 19.317 |
NT$ 50 | ₫ 38.635 |
NT$ 100 | ₫ 77.270 |
NT$ 250 | ₫ 193.175 |
NT$ 500 | ₫ 386.349 |
NT$ 1.000 | ₫ 772.698 |
NT$ 5.000 | ₫ 3.863.492 |
NT$ 10.000 | ₫ 7.726.983 |
NT$ 25.000 | ₫ 19.317.458 |
NT$ 50.000 | ₫ 38.634.915 |
NT$ 100.000 | ₫ 77.269.830 |
NT$ 500.000 | ₫ 386.349.152 |