Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TWD Đảo
=
NT$
07/10/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001281 NT$ 0,001309 0,59%
3 tháng NT$ 0,001278 NT$ 0,001309 1,35%
1 năm NT$ 0,001262 NT$ 0,001330 1,95%
2 năm NT$ 0,001245 NT$ 0,001342 2,66%
3 năm NT$ 0,001203 NT$ 0,001343 4,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 1,2946
5.000NT$ 6,4731
10.000NT$ 12,946
25.000NT$ 32,366
50.000NT$ 64,731
100.000NT$ 129,46
250.000NT$ 323,66
500.000NT$ 647,31
1.000.000NT$ 1.294,63
5.000.000NT$ 6.473,14
10.000.000NT$ 12.946
25.000.000NT$ 32.366
50.000.000NT$ 64.731
100.000.000NT$ 129.463
500.000.000NT$ 647.314