Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / UAH Đảo
TSh
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01502 0,01524 0,75%
3 tháng 0,01502 0,01562 0,54%
1 năm 0,01430 0,01569 4,39%
2 năm 0,01430 0,01601 4,69%
3 năm 0,01130 0,01614 32,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Hryvnia Ukraina (UAH)
TSh 100 1,5116
TSh 500 7,5582
TSh 1.000 15,116
TSh 2.500 37,791
TSh 5.000 75,582
TSh 10.000 151,16
TSh 25.000 377,91
TSh 50.000 755,82
TSh 100.000 1.511,63
TSh 500.000 7.558,16
TSh 1.000.000 15.116
TSh 2.500.000 37.791
TSh 5.000.000 75.582
TSh 10.000.000 151.163
TSh 50.000.000 755.816