Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01502 | ₴ 0,01524 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 0,01502 | ₴ 0,01562 | 0,54% |
1 năm | ₴ 0,01430 | ₴ 0,01569 | 4,39% |
2 năm | ₴ 0,01430 | ₴ 0,01601 | 4,69% |
3 năm | ₴ 0,01130 | ₴ 0,01614 | 32,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
TSh 100 | ₴ 1,5116 |
TSh 500 | ₴ 7,5582 |
TSh 1.000 | ₴ 15,116 |
TSh 2.500 | ₴ 37,791 |
TSh 5.000 | ₴ 75,582 |
TSh 10.000 | ₴ 151,16 |
TSh 25.000 | ₴ 377,91 |
TSh 50.000 | ₴ 755,82 |
TSh 100.000 | ₴ 1.511,63 |
TSh 500.000 | ₴ 7.558,16 |
TSh 1.000.000 | ₴ 15.116 |
TSh 2.500.000 | ₴ 37.791 |
TSh 5.000.000 | ₴ 75.582 |
TSh 10.000.000 | ₴ 151.163 |
TSh 50.000.000 | ₴ 755.816 |