Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 65,599 | TSh 66,566 | 0,75% |
3 tháng | TSh 64,005 | TSh 66,566 | 0,55% |
1 năm | TSh 63,734 | TSh 69,932 | 4,21% |
2 năm | TSh 62,442 | TSh 69,932 | 4,92% |
3 năm | TSh 61,973 | TSh 88,463 | 24,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Tanzania (TZS) |
₴ 1 | TSh 66,171 |
₴ 5 | TSh 330,85 |
₴ 10 | TSh 661,71 |
₴ 25 | TSh 1.654,27 |
₴ 50 | TSh 3.308,54 |
₴ 100 | TSh 6.617,07 |
₴ 250 | TSh 16.543 |
₴ 500 | TSh 33.085 |
₴ 1.000 | TSh 66.171 |
₴ 5.000 | TSh 330.854 |
₴ 10.000 | TSh 661.707 |
₴ 25.000 | TSh 1.654.268 |
₴ 50.000 | TSh 3.308.536 |
₴ 100.000 | TSh 6.617.072 |
₴ 500.000 | TSh 33.085.361 |