Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TZS Đảo
=
TSh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 65,599 TSh 66,566 0,75%
3 tháng TSh 64,005 TSh 66,566 0,55%
1 năm TSh 63,734 TSh 69,932 4,21%
2 năm TSh 62,442 TSh 69,932 4,92%
3 năm TSh 61,973 TSh 88,463 24,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 66,171
5TSh 330,85
10TSh 661,71
25TSh 1.654,27
50TSh 3.308,54
100TSh 6.617,07
250TSh 16.543
500TSh 33.085
1.000TSh 66.171
5.000TSh 330.854
10.000TSh 661.707
25.000TSh 1.654.268
50.000TSh 3.308.536
100.000TSh 6.617.072
500.000TSh 33.085.361