Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1876 HK$ 0,1899 1,13%
3 tháng HK$ 0,1876 HK$ 0,1926 2,56%
1 năm HK$ 0,1876 HK$ 0,2180 12,30%
2 năm HK$ 0,1876 HK$ 0,2180 11,16%
3 năm HK$ 0,1876 HK$ 0,2993 36,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 18,858
500HK$ 94,290
1.000HK$ 188,58
2.500HK$ 471,45
5.000HK$ 942,90
10.000HK$ 1.885,79
25.000HK$ 4.714,48
50.000HK$ 9.428,96
100.000HK$ 18.858
500.000HK$ 94.290
1.000.000HK$ 188.579
2.500.000HK$ 471.448
5.000.000HK$ 942.896
10.000.000HK$ 1.885.793
50.000.000HK$ 9.428.964