Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1876 | HK$ 0,1899 | 1,13% |
3 tháng | HK$ 0,1876 | HK$ 0,1926 | 2,56% |
1 năm | HK$ 0,1876 | HK$ 0,2180 | 12,30% |
2 năm | HK$ 0,1876 | HK$ 0,2180 | 11,16% |
3 năm | HK$ 0,1876 | HK$ 0,2993 | 36,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₴ 100 | HK$ 18,858 |
₴ 500 | HK$ 94,290 |
₴ 1.000 | HK$ 188,58 |
₴ 2.500 | HK$ 471,45 |
₴ 5.000 | HK$ 942,90 |
₴ 10.000 | HK$ 1.885,79 |
₴ 25.000 | HK$ 4.714,48 |
₴ 50.000 | HK$ 9.428,96 |
₴ 100.000 | HK$ 18.858 |
₴ 500.000 | HK$ 94.290 |
₴ 1.000.000 | HK$ 188.579 |
₴ 2.500.000 | HK$ 471.448 |
₴ 5.000.000 | HK$ 942.896 |
₴ 10.000.000 | HK$ 1.885.793 |
₴ 50.000.000 | HK$ 9.428.964 |