Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 306,92 | лв 310,05 | 0,19% |
3 tháng | лв 303,40 | лв 310,42 | 0,31% |
1 năm | лв 303,40 | лв 343,28 | 7,02% |
2 năm | лв 298,91 | лв 343,28 | 3,53% |
3 năm | лв 293,51 | лв 411,44 | 23,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Som Uzbekistan (UZS) |
₴ 1 | лв 310,82 |
₴ 5 | лв 1.554,10 |
₴ 10 | лв 3.108,20 |
₴ 25 | лв 7.770,51 |
₴ 50 | лв 15.541 |
₴ 100 | лв 31.082 |
₴ 250 | лв 77.705 |
₴ 500 | лв 155.410 |
₴ 1.000 | лв 310.820 |
₴ 5.000 | лв 1.554.101 |
₴ 10.000 | лв 3.108.203 |
₴ 25.000 | лв 7.770.507 |
₴ 50.000 | лв 15.541.014 |
₴ 100.000 | лв 31.082.028 |
₴ 500.000 | лв 155.410.138 |