Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,003225 | ₴ 0,003258 | 0,19% |
3 tháng | ₴ 0,003221 | ₴ 0,003296 | 0,31% |
1 năm | ₴ 0,002913 | ₴ 0,003296 | 7,56% |
2 năm | ₴ 0,002913 | ₴ 0,003346 | 3,41% |
3 năm | ₴ 0,002430 | ₴ 0,003407 | 30,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
лв 1.000 | ₴ 3,2220 |
лв 5.000 | ₴ 16,110 |
лв 10.000 | ₴ 32,220 |
лв 25.000 | ₴ 80,550 |
лв 50.000 | ₴ 161,10 |
лв 100.000 | ₴ 322,20 |
лв 250.000 | ₴ 805,50 |
лв 500.000 | ₴ 1.611,00 |
лв 1.000.000 | ₴ 3.222,00 |
лв 5.000.000 | ₴ 16.110 |
лв 10.000.000 | ₴ 32.220 |
лв 25.000.000 | ₴ 80.550 |
лв 50.000.000 | ₴ 161.100 |
лв 100.000.000 | ₴ 322.200 |
лв 500.000.000 | ₴ 1.610.998 |