Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 14,161 | FCFA 14,465 | 0,07% |
3 tháng | FCFA 14,161 | FCFA 14,937 | 3,23% |
1 năm | FCFA 14,161 | FCFA 17,159 | 15,12% |
2 năm | FCFA 14,161 | FCFA 18,329 | 20,63% |
3 năm | FCFA 14,161 | FCFA 22,099 | 32,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₴ 1 | FCFA 14,519 |
₴ 5 | FCFA 72,597 |
₴ 10 | FCFA 145,19 |
₴ 25 | FCFA 362,98 |
₴ 50 | FCFA 725,97 |
₴ 100 | FCFA 1.451,93 |
₴ 250 | FCFA 3.629,83 |
₴ 500 | FCFA 7.259,65 |
₴ 1.000 | FCFA 14.519 |
₴ 5.000 | FCFA 72.597 |
₴ 10.000 | FCFA 145.193 |
₴ 25.000 | FCFA 362.983 |
₴ 50.000 | FCFA 725.965 |
₴ 100.000 | FCFA 1.451.931 |
₴ 500.000 | FCFA 7.259.654 |