Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,06913 | ₴ 0,07062 | 0,07% |
3 tháng | ₴ 0,06695 | ₴ 0,07062 | 3,34% |
1 năm | ₴ 0,05828 | ₴ 0,07062 | 17,81% |
2 năm | ₴ 0,05456 | ₴ 0,07062 | 26,00% |
3 năm | ₴ 0,04525 | ₴ 0,07062 | 48,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FCFA 100 | ₴ 6,8905 |
FCFA 500 | ₴ 34,452 |
FCFA 1.000 | ₴ 68,905 |
FCFA 2.500 | ₴ 172,26 |
FCFA 5.000 | ₴ 344,52 |
FCFA 10.000 | ₴ 689,05 |
FCFA 25.000 | ₴ 1.722,62 |
FCFA 50.000 | ₴ 3.445,24 |
FCFA 100.000 | ₴ 6.890,48 |
FCFA 500.000 | ₴ 34.452 |
FCFA 1.000.000 | ₴ 68.905 |
FCFA 2.500.000 | ₴ 172.262 |
FCFA 5.000.000 | ₴ 344.524 |
FCFA 10.000.000 | ₴ 689.048 |
FCFA 50.000.000 | ₴ 3.445.241 |