Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 6,0280 | YER 6,0956 | 0,77% |
3 tháng | YER 6,0131 | YER 6,1744 | 2,04% |
1 năm | YER 6,0131 | YER 6,9876 | 11,62% |
2 năm | YER 6,0131 | YER 6,9876 | 10,19% |
3 năm | YER 6,0131 | YER 9,6088 | 36,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rial Yemen (YER) |
₴ 1 | YER 6,0780 |
₴ 5 | YER 30,390 |
₴ 10 | YER 60,780 |
₴ 25 | YER 151,95 |
₴ 50 | YER 303,90 |
₴ 100 | YER 607,80 |
₴ 250 | YER 1.519,50 |
₴ 500 | YER 3.039,00 |
₴ 1.000 | YER 6.077,99 |
₴ 5.000 | YER 30.390 |
₴ 10.000 | YER 60.780 |
₴ 25.000 | YER 151.950 |
₴ 50.000 | YER 303.900 |
₴ 100.000 | YER 607.799 |
₴ 500.000 | YER 3.038.997 |