Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,1641 | ₴ 0,1659 | 0,77% |
3 tháng | ₴ 0,1620 | ₴ 0,1663 | 2,09% |
1 năm | ₴ 0,1431 | ₴ 0,1663 | 13,15% |
2 năm | ₴ 0,1431 | ₴ 0,1663 | 11,35% |
3 năm | ₴ 0,1041 | ₴ 0,1663 | 57,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
YER 100 | ₴ 16,453 |
YER 500 | ₴ 82,264 |
YER 1.000 | ₴ 164,53 |
YER 2.500 | ₴ 411,32 |
YER 5.000 | ₴ 822,64 |
YER 10.000 | ₴ 1.645,28 |
YER 25.000 | ₴ 4.113,20 |
YER 50.000 | ₴ 8.226,40 |
YER 100.000 | ₴ 16.453 |
YER 500.000 | ₴ 82.264 |
YER 1.000.000 | ₴ 164.528 |
YER 2.500.000 | ₴ 411.320 |
YER 5.000.000 | ₴ 822.640 |
YER 10.000.000 | ₴ 1.645.279 |
YER 50.000.000 | ₴ 8.226.397 |