Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / UZS Đảo
US$
=
лв
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 12.705 лв 12.807 0,56%
3 tháng лв 12.468 лв 12.807 1,74%
1 năm лв 12.129 лв 12.819 5,16%
2 năm лв 10.983 лв 12.819 15,31%
3 năm лв 10.640 лв 12.819 19,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Som Uzbekistan (UZS)
US$ 1лв 12.800
US$ 5лв 64.000
US$ 10лв 128.000
US$ 25лв 320.000
US$ 50лв 640.000
US$ 100лв 1.280.000
US$ 250лв 3.200.000
US$ 500лв 6.400.000
US$ 1.000лв 12.800.000
US$ 5.000лв 64.000.000
US$ 10.000лв 128.000.000
US$ 25.000лв 320.000.000
US$ 50.000лв 640.000.000
US$ 100.000лв 1.280.000.000
US$ 500.000лв 6.400.000.000