Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / USD Đảo
лв
=
US$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,00007808 US$ 0,00007871 0,56%
3 tháng US$ 0,00007808 US$ 0,00008021 1,71%
1 năm US$ 0,00007801 US$ 0,00008244 4,91%
2 năm US$ 0,00007801 US$ 0,00009105 13,27%
3 năm US$ 0,00007801 US$ 0,00009398 16,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Mỹ (USD)
лв 1.000US$ 0,07813
лв 5.000US$ 0,3906
лв 10.000US$ 0,7813
лв 25.000US$ 1,9531
лв 50.000US$ 3,9063
лв 100.000US$ 7,8125
лв 250.000US$ 19,531
лв 500.000US$ 39,063
лв 1.000.000US$ 78,125
лв 5.000.000US$ 390,63
лв 10.000.000US$ 781,25
лв 25.000.000US$ 1.953,13
лв 50.000.000US$ 3.906,25
лв 100.000.000US$ 7.812,50
лв 500.000.000US$ 39.063