Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / VND Đảo
$U
=
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 582,53 611,66 2,51%
3 tháng 582,53 636,77 6,23%
1 năm 582,53 667,32 4,26%
2 năm 581,61 667,32 2,25%
3 năm 506,86 667,32 13,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Việt Nam Đồng (VND)
$U 1 596,54
$U 5 2.982,68
$U 10 5.965,36
$U 25 14.913
$U 50 29.827
$U 100 59.654
$U 250 149.134
$U 500 298.268
$U 1.000 596.536
$U 5.000 2.982.681
$U 10.000 5.965.363
$U 25.000 14.913.407
$U 50.000 29.826.814
$U 100.000 59.653.628
$U 500.000 298.268.141