Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 582,53 | ₫ 611,66 | 2,51% |
3 tháng | ₫ 582,53 | ₫ 636,77 | 6,23% |
1 năm | ₫ 582,53 | ₫ 667,32 | 4,26% |
2 năm | ₫ 581,61 | ₫ 667,32 | 2,25% |
3 năm | ₫ 506,86 | ₫ 667,32 | 13,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Việt Nam Đồng (VND) |
$U 1 | ₫ 596,54 |
$U 5 | ₫ 2.982,68 |
$U 10 | ₫ 5.965,36 |
$U 25 | ₫ 14.913 |
$U 50 | ₫ 29.827 |
$U 100 | ₫ 59.654 |
$U 250 | ₫ 149.134 |
$U 500 | ₫ 298.268 |
$U 1.000 | ₫ 596.536 |
$U 5.000 | ₫ 2.982.681 |
$U 10.000 | ₫ 5.965.363 |
$U 25.000 | ₫ 14.913.407 |
$U 50.000 | ₫ 29.826.814 |
$U 100.000 | ₫ 59.653.628 |
$U 500.000 | ₫ 298.268.141 |