Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,001635 | $U 0,001717 | 2,57% |
3 tháng | $U 0,001570 | $U 0,001717 | 6,64% |
1 năm | $U 0,001499 | $U 0,001717 | 4,45% |
2 năm | $U 0,001499 | $U 0,001719 | 2,20% |
3 năm | $U 0,001499 | $U 0,001973 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Uruguay (UYU) |
₫ 1.000 | $U 1,6763 |
₫ 5.000 | $U 8,3817 |
₫ 10.000 | $U 16,763 |
₫ 25.000 | $U 41,909 |
₫ 50.000 | $U 83,817 |
₫ 100.000 | $U 167,63 |
₫ 250.000 | $U 419,09 |
₫ 500.000 | $U 838,17 |
₫ 1.000.000 | $U 1.676,34 |
₫ 5.000.000 | $U 8.381,72 |
₫ 10.000.000 | $U 16.763 |
₫ 25.000.000 | $U 41.909 |
₫ 50.000.000 | $U 83.817 |
₫ 100.000.000 | $U 167.634 |
₫ 500.000.000 | $U 838.172 |