Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,6264 | ZK 0,6549 | 2,71% |
3 tháng | ZK 0,6137 | ZK 0,6566 | 3,46% |
1 năm | ZK 0,5314 | ZK 0,7112 | 16,76% |
2 năm | ZK 0,3841 | ZK 0,7112 | 63,22% |
3 năm | ZK 0,3634 | ZK 0,7112 | 61,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Kwacha Zambia (ZMW) |
$U 1 | ZK 0,6358 |
$U 5 | ZK 3,1791 |
$U 10 | ZK 6,3582 |
$U 25 | ZK 15,896 |
$U 50 | ZK 31,791 |
$U 100 | ZK 63,582 |
$U 250 | ZK 158,96 |
$U 500 | ZK 317,91 |
$U 1.000 | ZK 635,82 |
$U 5.000 | ZK 3.179,11 |
$U 10.000 | ZK 6.358,21 |
$U 25.000 | ZK 15.896 |
$U 50.000 | ZK 31.791 |
$U 100.000 | ZK 63.582 |
$U 500.000 | ZK 317.911 |