Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,5270 | $U 1,5964 | 2,79% |
3 tháng | $U 1,5230 | $U 1,6296 | 3,34% |
1 năm | $U 1,4060 | $U 1,8820 | 14,35% |
2 năm | $U 1,4060 | $U 2,6035 | 38,73% |
3 năm | $U 1,4060 | $U 2,7516 | 38,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Peso Uruguay (UYU) |
ZK 1 | $U 1,5728 |
ZK 5 | $U 7,8638 |
ZK 10 | $U 15,728 |
ZK 25 | $U 39,319 |
ZK 50 | $U 78,638 |
ZK 100 | $U 157,28 |
ZK 250 | $U 393,19 |
ZK 500 | $U 786,38 |
ZK 1.000 | $U 1.572,77 |
ZK 5.000 | $U 7.863,84 |
ZK 10.000 | $U 15.728 |
ZK 25.000 | $U 39.319 |
ZK 50.000 | $U 78.638 |
ZK 100.000 | $U 157.277 |
ZK 500.000 | $U 786.384 |