Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,01007 | YER 0,01020 | 0,71% |
3 tháng | YER 0,009846 | YER 0,01020 | 2,24% |
1 năm | YER 0,009814 | YER 0,01037 | 1,92% |
2 năm | YER 0,009814 | YER 0,01068 | 3,90% |
3 năm | YER 0,009814 | YER 0,01115 | 8,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rial Yemen (YER) |
₫ 100 | YER 1,0070 |
₫ 500 | YER 5,0352 |
₫ 1.000 | YER 10,070 |
₫ 2.500 | YER 25,176 |
₫ 5.000 | YER 50,352 |
₫ 10.000 | YER 100,70 |
₫ 25.000 | YER 251,76 |
₫ 50.000 | YER 503,52 |
₫ 100.000 | YER 1.007,04 |
₫ 500.000 | YER 5.035,21 |
₫ 1.000.000 | YER 10.070 |
₫ 2.500.000 | YER 25.176 |
₫ 5.000.000 | YER 50.352 |
₫ 10.000.000 | YER 100.704 |
₫ 50.000.000 | YER 503.521 |