Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / YER Đảo
=
YER
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,01007 YER 0,01020 0,71%
3 tháng YER 0,009846 YER 0,01020 2,24%
1 năm YER 0,009814 YER 0,01037 1,92%
2 năm YER 0,009814 YER 0,01068 3,90%
3 năm YER 0,009814 YER 0,01115 8,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rial Yemen (YER)
100YER 1,0070
500YER 5,0352
1.000YER 10,070
2.500YER 25,176
5.000YER 50,352
10.000YER 100,70
25.000YER 251,76
50.000YER 503,52
100.000YER 1.007,04
500.000YER 5.035,21
1.000.000YER 10.070
2.500.000YER 25.176
5.000.000YER 50.352
10.000.000YER 100.704
50.000.000YER 503.521