Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 98,054 | ₫ 99,301 | 0,72% |
3 tháng | ₫ 98,054 | ₫ 101,56 | 2,19% |
1 năm | ₫ 96,425 | ₫ 101,90 | 1,96% |
2 năm | ₫ 93,608 | ₫ 101,90 | 4,06% |
3 năm | ₫ 89,650 | ₫ 101,90 | 8,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Việt Nam Đồng (VND) |
YER 1 | ₫ 99,301 |
YER 5 | ₫ 496,50 |
YER 10 | ₫ 993,01 |
YER 25 | ₫ 2.482,52 |
YER 50 | ₫ 4.965,04 |
YER 100 | ₫ 9.930,08 |
YER 250 | ₫ 24.825 |
YER 500 | ₫ 49.650 |
YER 1.000 | ₫ 99.301 |
YER 5.000 | ₫ 496.504 |
YER 10.000 | ₫ 993.008 |
YER 25.000 | ₫ 2.482.520 |
YER 50.000 | ₫ 4.965.041 |
YER 100.000 | ₫ 9.930.082 |
YER 500.000 | ₫ 49.650.409 |