Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / VND Đảo
YER
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 98,054 99,301 0,72%
3 tháng 98,054 101,56 2,19%
1 năm 96,425 101,90 1,96%
2 năm 93,608 101,90 4,06%
3 năm 89,650 101,90 8,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Việt Nam Đồng (VND)
YER 1 99,301
YER 5 496,50
YER 10 993,01
YER 25 2.482,52
YER 50 4.965,04
YER 100 9.930,08
YER 250 24.825
YER 500 49.650
YER 1.000 99.301
YER 5.000 496.504
YER 10.000 993.008
YER 25.000 2.482.520
YER 50.000 4.965.041
YER 100.000 9.930.082
YER 500.000 49.650.409