Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,05841 | HK$ 0,05896 | 0,63% |
3 tháng | HK$ 0,05776 | HK$ 0,05896 | 0,57% |
1 năm | HK$ 0,05672 | HK$ 0,05896 | 2,72% |
2 năm | HK$ 0,05577 | HK$ 0,05896 | 4,76% |
3 năm | HK$ 0,05332 | HK$ 0,05896 | 3,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
DA 100 | HK$ 5,8444 |
DA 500 | HK$ 29,222 |
DA 1.000 | HK$ 58,444 |
DA 2.500 | HK$ 146,11 |
DA 5.000 | HK$ 292,22 |
DA 10.000 | HK$ 584,44 |
DA 25.000 | HK$ 1.461,10 |
DA 50.000 | HK$ 2.922,20 |
DA 100.000 | HK$ 5.844,40 |
DA 500.000 | HK$ 29.222 |
DA 1.000.000 | HK$ 58.444 |
DA 2.500.000 | HK$ 146.110 |
DA 5.000.000 | HK$ 292.220 |
DA 10.000.000 | HK$ 584.440 |
DA 50.000.000 | HK$ 2.922.198 |