Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / HKD Đảo
DA
=
HK$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,05841 HK$ 0,05896 0,63%
3 tháng HK$ 0,05776 HK$ 0,05896 0,57%
1 năm HK$ 0,05672 HK$ 0,05896 2,72%
2 năm HK$ 0,05577 HK$ 0,05896 4,76%
3 năm HK$ 0,05332 HK$ 0,05896 3,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Hồng Kông (HKD)
DA 100HK$ 5,8444
DA 500HK$ 29,222
DA 1.000HK$ 58,444
DA 2.500HK$ 146,11
DA 5.000HK$ 292,22
DA 10.000HK$ 584,44
DA 25.000HK$ 1.461,10
DA 50.000HK$ 2.922,20
DA 100.000HK$ 5.844,40
DA 500.000HK$ 29.222
DA 1.000.000HK$ 58.444
DA 2.500.000HK$ 146.110
DA 5.000.000HK$ 292.220
DA 10.000.000HK$ 584.440
DA 50.000.000HK$ 2.922.198