Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 16,960 | DA 17,119 | 0,63% |
3 tháng | DA 16,960 | DA 17,312 | 0,57% |
1 năm | DA 16,960 | DA 17,632 | 2,65% |
2 năm | DA 16,960 | DA 17,932 | 4,55% |
3 năm | DA 16,960 | DA 18,753 | 3,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Algeria (DZD) |
HK$ 1 | DA 17,110 |
HK$ 5 | DA 85,551 |
HK$ 10 | DA 171,10 |
HK$ 25 | DA 427,75 |
HK$ 50 | DA 855,51 |
HK$ 100 | DA 1.711,01 |
HK$ 250 | DA 4.277,53 |
HK$ 500 | DA 8.555,06 |
HK$ 1.000 | DA 17.110 |
HK$ 5.000 | DA 85.551 |
HK$ 10.000 | DA 171.101 |
HK$ 25.000 | DA 427.753 |
HK$ 50.000 | DA 855.506 |
HK$ 100.000 | DA 1.711.013 |
HK$ 500.000 | DA 8.555.064 |