Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / DZD Đảo
HK$
=
DA
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 16,960 DA 17,119 0,63%
3 tháng DA 16,960 DA 17,312 0,57%
1 năm DA 16,960 DA 17,632 2,65%
2 năm DA 16,960 DA 17,932 4,55%
3 năm DA 16,960 DA 18,753 3,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Algeria (DZD)
HK$ 1DA 17,110
HK$ 5DA 85,551
HK$ 10DA 171,10
HK$ 25DA 427,75
HK$ 50DA 855,51
HK$ 100DA 1.711,01
HK$ 250DA 4.277,53
HK$ 500DA 8.555,06
HK$ 1.000DA 17.110
HK$ 5.000DA 85.551
HK$ 10.000DA 171.101
HK$ 25.000DA 427.753
HK$ 50.000DA 855.506
HK$ 100.000DA 1.711.013
HK$ 500.000DA 8.555.064