Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TND Đảo
HK$
=
DT
07/10/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,3889 DT 0,3959 1,47%
3 tháng DT 0,3889 DT 0,4000 1,00%
1 năm DT 0,3889 DT 0,4070 2,40%
2 năm DT 0,3734 DT 0,4191 5,02%
3 năm DT 0,3598 DT 0,4229 8,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Tunisia (TND)
HK$ 10DT 3,9544
HK$ 50DT 19,772
HK$ 100DT 39,544
HK$ 250DT 98,860
HK$ 500DT 197,72
HK$ 1.000DT 395,44
HK$ 2.500DT 988,60
HK$ 5.000DT 1.977,20
HK$ 10.000DT 3.954,41
HK$ 50.000DT 19.772
HK$ 100.000DT 39.544
HK$ 250.000DT 98.860
HK$ 500.000DT 197.720
HK$ 1.000.000DT 395.441
HK$ 5.000.000DT 1.977.204