Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,3889 | DT 0,3959 | 1,47% |
3 tháng | DT 0,3889 | DT 0,4000 | 1,00% |
1 năm | DT 0,3889 | DT 0,4070 | 2,40% |
2 năm | DT 0,3734 | DT 0,4191 | 5,02% |
3 năm | DT 0,3598 | DT 0,4229 | 8,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Tunisia (TND) |
HK$ 10 | DT 3,9544 |
HK$ 50 | DT 19,772 |
HK$ 100 | DT 39,544 |
HK$ 250 | DT 98,860 |
HK$ 500 | DT 197,72 |
HK$ 1.000 | DT 395,44 |
HK$ 2.500 | DT 988,60 |
HK$ 5.000 | DT 1.977,20 |
HK$ 10.000 | DT 3.954,41 |
HK$ 50.000 | DT 19.772 |
HK$ 100.000 | DT 39.544 |
HK$ 250.000 | DT 98.860 |
HK$ 500.000 | DT 197.720 |
HK$ 1.000.000 | DT 395.441 |
HK$ 5.000.000 | DT 1.977.204 |