Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,5259 | HK$ 2,5714 | 1,45% |
3 tháng | HK$ 2,5002 | HK$ 2,5714 | 1,01% |
1 năm | HK$ 2,4573 | HK$ 2,5714 | 2,46% |
2 năm | HK$ 2,3859 | HK$ 2,6780 | 5,28% |
3 năm | HK$ 2,3644 | HK$ 2,7795 | 7,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
DT 1 | HK$ 2,5297 |
DT 5 | HK$ 12,648 |
DT 10 | HK$ 25,297 |
DT 25 | HK$ 63,241 |
DT 50 | HK$ 126,48 |
DT 100 | HK$ 252,97 |
DT 250 | HK$ 632,41 |
DT 500 | HK$ 1.264,83 |
DT 1.000 | HK$ 2.529,66 |
DT 5.000 | HK$ 12.648 |
DT 10.000 | HK$ 25.297 |
DT 25.000 | HK$ 63.241 |
DT 50.000 | HK$ 126.483 |
DT 100.000 | HK$ 252.966 |
DT 500.000 | HK$ 1.264.829 |