Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / HKD Đảo
DT
=
HK$
07/10/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,5259 HK$ 2,5714 1,45%
3 tháng HK$ 2,5002 HK$ 2,5714 1,01%
1 năm HK$ 2,4573 HK$ 2,5714 2,46%
2 năm HK$ 2,3859 HK$ 2,6780 5,28%
3 năm HK$ 2,3644 HK$ 2,7795 7,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Hồng Kông (HKD)
DT 1HK$ 2,5297
DT 5HK$ 12,648
DT 10HK$ 25,297
DT 25HK$ 63,241
DT 50HK$ 126,48
DT 100HK$ 252,97
DT 250HK$ 632,41
DT 500HK$ 1.264,83
DT 1.000HK$ 2.529,66
DT 5.000HK$ 12.648
DT 10.000HK$ 25.297
DT 25.000HK$ 63.241
DT 50.000HK$ 126.483
DT 100.000HK$ 252.966
DT 500.000HK$ 1.264.829