Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / VND Đảo
HK$
=
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.147,32 3.200,10 1,09%
3 tháng 3.147,32 3.256,37 1,67%
1 năm 3.096,78 3.263,74 2,75%
2 năm 2.986,85 3.263,74 5,19%
3 năm 2.903,50 3.263,74 9,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Việt Nam Đồng (VND)
HK$ 1 3.200,48
HK$ 5 16.002
HK$ 10 32.005
HK$ 25 80.012
HK$ 50 160.024
HK$ 100 320.048
HK$ 250 800.120
HK$ 500 1.600.241
HK$ 1.000 3.200.482
HK$ 5.000 16.002.409
HK$ 10.000 32.004.818
HK$ 25.000 80.012.044
HK$ 50.000 160.024.088
HK$ 100.000 320.048.175
HK$ 500.000 1.600.240.875