Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.147,32 | ₫ 3.200,10 | 1,09% |
3 tháng | ₫ 3.147,32 | ₫ 3.256,37 | 1,67% |
1 năm | ₫ 3.096,78 | ₫ 3.263,74 | 2,75% |
2 năm | ₫ 2.986,85 | ₫ 3.263,74 | 5,19% |
3 năm | ₫ 2.903,50 | ₫ 3.263,74 | 9,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Việt Nam Đồng (VND) |
HK$ 1 | ₫ 3.200,48 |
HK$ 5 | ₫ 16.002 |
HK$ 10 | ₫ 32.005 |
HK$ 25 | ₫ 80.012 |
HK$ 50 | ₫ 160.024 |
HK$ 100 | ₫ 320.048 |
HK$ 250 | ₫ 800.120 |
HK$ 500 | ₫ 1.600.241 |
HK$ 1.000 | ₫ 3.200.482 |
HK$ 5.000 | ₫ 16.002.409 |
HK$ 10.000 | ₫ 32.004.818 |
HK$ 25.000 | ₫ 80.012.044 |
HK$ 50.000 | ₫ 160.024.088 |
HK$ 100.000 | ₫ 320.048.175 |
HK$ 500.000 | ₫ 1.600.240.875 |