Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0003125 HK$ 0,0003177 1,08%
3 tháng HK$ 0,0003071 HK$ 0,0003177 1,70%
1 năm HK$ 0,0003064 HK$ 0,0003229 2,67%
2 năm HK$ 0,0003064 HK$ 0,0003348 4,93%
3 năm HK$ 0,0003064 HK$ 0,0003444 8,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 0,3125
5.000HK$ 1,5625
10.000HK$ 3,1250
25.000HK$ 7,8126
50.000HK$ 15,625
100.000HK$ 31,250
250.000HK$ 78,126
500.000HK$ 156,25
1.000.000HK$ 312,50
5.000.000HK$ 1.562,52
10.000.000HK$ 3.125,05
25.000.000HK$ 7.812,62
50.000.000HK$ 15.625
100.000.000HK$ 31.250
500.000.000HK$ 156.252