Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0003125 | HK$ 0,0003177 | 1,08% |
3 tháng | HK$ 0,0003071 | HK$ 0,0003177 | 1,70% |
1 năm | HK$ 0,0003064 | HK$ 0,0003229 | 2,67% |
2 năm | HK$ 0,0003064 | HK$ 0,0003348 | 4,93% |
3 năm | HK$ 0,0003064 | HK$ 0,0003444 | 8,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₫ 1.000 | HK$ 0,3125 |
₫ 5.000 | HK$ 1,5625 |
₫ 10.000 | HK$ 3,1250 |
₫ 25.000 | HK$ 7,8126 |
₫ 50.000 | HK$ 15,625 |
₫ 100.000 | HK$ 31,250 |
₫ 250.000 | HK$ 78,126 |
₫ 500.000 | HK$ 156,25 |
₫ 1.000.000 | HK$ 312,50 |
₫ 5.000.000 | HK$ 1.562,52 |
₫ 10.000.000 | HK$ 3.125,05 |
₫ 25.000.000 | HK$ 7.812,62 |
₫ 50.000.000 | HK$ 15.625 |
₫ 100.000.000 | HK$ 31.250 |
₫ 500.000.000 | HK$ 156.252 |